|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điều kiện
![](img/dict/D0A549BC.png) | condition | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Điều kiện cần và đủ | | condition nécessaire et suffisante | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Điều kiện không thể thiếu được | | condition sine qua non | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đặt điều kiện | | poser ses conditions | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Với điều kiện | | à condition; sous condition | | ![](img/dict/809C2811.png) | có điều kiện | | ![](img/dict/633CF640.png) | conditionné; conditionnel | | ![](img/dict/809C2811.png) | không điều kiện | | ![](img/dict/633CF640.png) | inconditionné; inconditionnel |
|
|
|
|