 | condition |
|  | Điều kiện cần và đủ |
| condition nécessaire et suffisante |
|  | Điều kiện không thể thiếu được |
| condition sine qua non |
|  | Đặt điều kiện |
| poser ses conditions |
|  | Với điều kiện |
| à condition; sous condition |
|  | có điều kiện |
|  | conditionné; conditionnel |
|  | không điều kiện |
|  | inconditionné; inconditionnel |